Friday 28 March 2025
BIF đến USD - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2025. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1 Franc Burundi =
0,000342 Đô la Mĩ
1 BIF = 0,000342 USD
1 USD = 2.923,98 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,000342
Chuyển đổi BIF trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BIF (Franc Burundi) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ BIF to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Franc Burundi ( BIF ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1 Franc Burundi ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BIF đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 27, 2025 | thứ năm | 1 BIF = 0.000342 USD | - | - |
März 21, 2025 | Thứ sáu | 1 BIF = 0.00033745 USD | -0.00000455 USD | -1.33045073 % |
März 20, 2025 | thứ năm | 1 BIF = 0.000338 USD | +0.000001 USD | +0.163029 % |
März 17, 2025 | Thứ hai | 1 BIF = 0.00034299 USD | +0.00000499 USD | +1.47761556 % |
März 15, 2025 | Thứ bảy | 1 BIF = 0.000338 USD | -0.000005 USD | -1.456100 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | |
USD | 1 | 1.0845 | 1.2951 | 0.6992 | 0.0067 | 0.0003 |
EUR | 0.9221 | 1 | 1.1941 | 0.6447 | 0.0062 | 0.0003 |
GBP | 0.7722 | 0.8374 | 1 | 0.5399 | 0.0052 | 0.0003 |
CAD | 1.4303 | 1.5512 | 1.8523 | 1 | 0.0096 | 0.0005 |
JPY | 148.6065 | 161.1671 | 192.4556 | 103.8985 | 1 | 0.0502 |
BIF | 2,961.5845 | 3,211.9042 | 3,835.4544 | 2,070.5965 | 19.9290 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)








Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Đô la Mĩ = 0,000342.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.