Tuesday 16 April 2024

500 BIF đến USD - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franc Burundi to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

500 Franc Burundi =

0,175 Đô la Mĩ

1 BIF = 0,000349 USD

1 USD = 2.863,66 BIF

Franc Burundi đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:35:10 GMT+2 16 tháng 4, 2024

Franc Burundi dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,000349

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BIF trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 500 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 500 Franc Burundi (BIF) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 500 BIF (Franc Burundi) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ BIF to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 500 Franc Burundi ( BIF ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 500 Franc Burundi ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 500 BIF đến USD Thay đổi Thay đổi %
April 16, 2024 Thứ ba 500 BIF = 0.174000 USD - -
April 15, 2024 Thứ hai 500 BIF = 0.174500 USD +0.000001 USD +0.287356 %
April 14, 2024 chủ nhật 500 BIF = 0.17500 USD - +0.28653 %
April 13, 2024 Thứ bảy 500 BIF = 0.174000 USD -0.000002 USD -0.571429 %
April 12, 2024 Thứ sáu 500 BIF = 0.174500 USD +0.000001 USD +0.287356 %
April 11, 2024 thứ năm 500 BIF = 0.172500 USD -0.000004 USD -1.146132 %
April 10, 2024 Thứ Tư 500 BIF = 0.174500 USD +0.000004 USD +1.159420 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIF
USD11.06281.24340.72500.00650.0003
EUR0.941011.17000.68220.00610.0003
GBP0.80430.854710.58310.00520.0003
CAD1.37921.46581.714910.00890.0005
JPY154.5750164.2755192.1977112.073010.0538
BIF2,875.35903,055.80433,575.20552,084.749218.60171

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BIF to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho BIF là . Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franc Burundi đến Đô la Mĩ = 0,000349.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.