Thursday 25 April 2024
BMD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Dollar Bermudan to euro
Bộ chuyển đổi Dollar Bermudan to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Bermudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Dollar Bermudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Bermudan to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Bermudan là bao nhiêu đến euro?
1 Dollar Bermudan =
0,932 euro
1 BMD = 0,932 EUR
1 EUR = 1,07 BMD
Dollar Bermudan dĩ nhiên đến euro = 0,932
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BMD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ BMD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 BMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dollar Bermudan (BMD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BMD (Dollar Bermudan) sang EUR (euro) ✅ BMD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Bermudan (BMD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Bermudan ( BMD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 Dollar Bermudan ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BMD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BMD = 0.932005 EUR | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BMD = 0.93445 EUR | +0.00245 EUR | +0.26234 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BMD = 0.93428 EUR | -0.00017 EUR | -0.01819 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BMD = 0.93887 EUR | +0.00459 EUR | +0.49129 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BMD = 0.937503 EUR | -0.001367 EUR | -0.145601 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 BMD = 0.937504 EUR | +0.000001 EUR | +0.000107 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 BMD = 0.93886 EUR | +0.00136 EUR | +0.14464 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BMD | |
USD | 1 | 1.0721 | 1.2493 | 0.7312 | 0.0064 | 1 |
EUR | 0.9328 | 1 | 1.1653 | 0.6820 | 0.0060 | 0.9328 |
GBP | 0.8005 | 0.8581 | 1 | 0.5853 | 0.0051 | 0.8005 |
CAD | 1.3677 | 1.4662 | 1.7086 | 1 | 0.0088 | 1.3677 |
JPY | 155.5210 | 166.7267 | 194.2895 | 113.7136 | 1 | 155.5210 |
BMD | 1 | 1.0721 | 1.2493 | 0.7312 | 0.0064 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Bermudan (BMD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Dollar Bermudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Bermudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Bermudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BMD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Bermudan đến euro = 0,932.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.