Thursday 25 April 2024

BMD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Dollar Bermudan to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Dollar Bermudan to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Bermudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Dollar Bermudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dollar Bermudan to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Bermudan là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

1 Dollar Bermudan =

39,48 Ucraina Hryvnia

1 BMD = 39,48 UAH

1 UAH = 0,0253 BMD

Dollar Bermudan đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:00:15 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Dollar Bermudan dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 39,48

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BMD trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ BMD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 BMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Dollar Bermudan (BMD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi BMD (Dollar Bermudan) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ BMD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Bermudan (BMD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Bermudan ( BMD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 1 Dollar Bermudan ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BMD đến UAH Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1 BMD = 39.48043744 UAH - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 BMD = 39.38558488 UAH -0.09485257 UAH -0.24025207 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 BMD = 39.72983711 UAH +0.34425223 UAH +0.87405642 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 BMD = 39.78990928 UAH +0.06007217 UAH +0.15120166 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 BMD = 39.72825871 UAH -0.06165057 UAH -0.15494021 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 BMD = 39.72825871 UAH - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1 BMD = 39.78516014 UAH +0.05690142 UAH +0.14322658 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBMDUAH
USD11.07271.25130.73120.006410.0253
EUR0.932311.16660.68160.00600.93230.0236
GBP0.79910.857210.58430.00510.79910.0202
CAD1.36771.46701.711410.00881.36770.0346
JPY155.6380166.9470194.7568113.79921155.63803.9422
BMD11.07271.25130.73120.006410.0253
UAH39.479942.348649.403028.86680.253739.47991

Các quốc gia thanh toán với Dollar Bermudan (BMD)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Dollar Bermudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BMD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Dollar Bermudan là đơn vị tiền tệ trong . Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho BMD là $. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Dollar Bermudan được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. BMD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dollar Bermudan đến Ucraina Hryvnia = 39,48.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.