Thursday 18 April 2024

1 BMD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Dollar Bermudan to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Dollar Bermudan to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Bermudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Dollar Bermudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dollar Bermudan to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Bermudan là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

1 Dollar Bermudan =

39,51 Ucraina Hryvnia

1 BMD = 39,51 UAH

1 UAH = 0,0253 BMD

Dollar Bermudan đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 21:10:26 GMT+2 17 tháng 4, 2024

Dollar Bermudan dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 39,51

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BMD trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ BMD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 BMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Dollar Bermudan (BMD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 BMD (Dollar Bermudan) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ BMD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Bermudan (BMD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Bermudan ( BMD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 1 Dollar Bermudan ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BMD đến UAH Thay đổi Thay đổi %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 BMD = 39.59298412 UAH - -
April 16, 2024 Thứ ba 1 BMD = 39.72352427 UAH +0.13054015 UAH +0.32970525 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 BMD = 39.42751252 UAH -0.29601175 UAH -0.74517999 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 BMD = 39.34374631 UAH -0.08376621 UAH -0.21245623 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 BMD = 39.41818755 UAH +0.07444124 UAH +0.18920730 %
April 12, 2024 Thứ sáu 1 BMD = 39.22337713 UAH -0.19481042 UAH -0.49421455 %
April 11, 2024 thứ năm 1 BMD = 39.45084425 UAH +0.22746712 UAH +0.57992741 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBMDUAH
USD11.06801.24700.72730.006510.0254
EUR0.936411.16760.68100.00610.93640.0237
GBP0.80200.856510.58320.00520.80200.0203
CAD1.37501.46851.714610.00891.37500.0349
JPY154.2375164.7221192.3281112.17151154.23753.9119
BMD11.06801.24700.72730.006510.0254
UAH39.427442.107549.164428.67410.255639.42741

Các quốc gia thanh toán với Dollar Bermudan (BMD)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Dollar Bermudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BMD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Dollar Bermudan là đơn vị tiền tệ trong . Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho BMD là $. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Dollar Bermudan được cập nhật lần cuối vào April 18, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 18, 2024. BMD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dollar Bermudan đến Ucraina Hryvnia = 39,51.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.