Tuesday 23 April 2024
BMD đến ZAR - chuyển đổi tiền tệ Dollar Bermudan to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bộ chuyển đổi Dollar Bermudan to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Bermudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi hoặc Dollar Bermudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Bermudan to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Bermudan là bao nhiêu đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi?
1 Dollar Bermudan =
19,25 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
1 BMD = 19,25 ZAR
1 ZAR = 0,0520 BMD
Dollar Bermudan dĩ nhiên đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 19,25
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BMD trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bạn đã chọn loại tiền tệ BMD và loại tiền mục tiêu Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi với số lượng 1 BMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dollar Bermudan (BMD) và Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BMD (Dollar Bermudan) sang ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) ✅ BMD to ZAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Bermudan (BMD) sang Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Bermudan ( BMD ) trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR )
So sánh giá của 1 Dollar Bermudan ở Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BMD đến ZAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BMD = 19.24742566 ZAR | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BMD = 19.07486886 ZAR | -0.17255680 ZAR | -0.89651884 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BMD = 19.29496209 ZAR | +0.22009323 ZAR | +1.15383873 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 BMD = 19.29496209 ZAR | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 BMD = 19.21081953 ZAR | -0.08414255 ZAR | -0.43608560 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 BMD = 19.01682989 ZAR | -0.19398964 ZAR | -1.00979367 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 BMD = 18.95662724 ZAR | -0.06020266 ZAR | -0.31657567 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BMD | ZAR | |
USD | 1 | 1.0660 | 1.2360 | 0.7294 | 0.0065 | 1 | 0.0520 |
EUR | 0.9381 | 1 | 1.1596 | 0.6842 | 0.0061 | 0.9381 | 0.0487 |
GBP | 0.8090 | 0.8624 | 1 | 0.5901 | 0.0052 | 0.8090 | 0.0420 |
CAD | 1.3710 | 1.4615 | 1.6947 | 1 | 0.0089 | 1.3710 | 0.0712 |
JPY | 154.8365 | 165.0507 | 191.3854 | 112.9344 | 1 | 154.8365 | 8.0442 |
BMD | 1 | 1.0660 | 1.2360 | 0.7294 | 0.0065 | 1 | 0.0520 |
ZAR | 19.2483 | 20.5180 | 23.7918 | 14.0393 | 0.1243 | 19.2483 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Bermudan (BMD)
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Chuyển đổi Dollar Bermudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Bermudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Bermudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BMD to ZAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Bermudan đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 19,25.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.