Friday 19 April 2024
1 BND đến INR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Brunei to Rupee Ấn Độ
Bộ chuyển đổi Đồng Brunei to Rupee Ấn Độ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Brunei. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Ấn Độ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Ấn Độ hoặc Đồng Brunei để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Brunei to Rupee Ấn Độ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Brunei là bao nhiêu đến Rupee Ấn Độ?
1 Đồng Brunei =
61,18 Rupee Ấn Độ
1 BND = 61,18 INR
1 INR = 0,0163 BND
Đồng Brunei dĩ nhiên đến Rupee Ấn Độ = 61,18
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BND trong Rupee Ấn Độ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BND và loại tiền mục tiêu Rupee Ấn Độ với số lượng 1 BND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng Brunei (BND) và Rupee Ấn Độ (INR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BND (Đồng Brunei) sang INR (Rupee Ấn Độ) ✅ BND to INR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Brunei (BND) sang Rupee Ấn Độ (INR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Brunei ( BND ) trong Rupee Ấn Độ ( INR )
So sánh giá của 1 Đồng Brunei ở Rupee Ấn Độ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BND đến INR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 BND = 61.184746 INR | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 BND = 61.465837 INR | +0.281091 INR | +0.459414 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 BND = 61.321682 INR | -0.144155 INR | -0.234529 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 BND = 61.143504 INR | -0.178178 INR | -0.290563 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 BND = 61.382356 INR | +0.238852 INR | +0.390642 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 BND = 61.638609 INR | +0.256253 INR | +0.417470 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 BND = 61.520789 INR | -0.117820 INR | -0.191146 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | INR | |
USD | 1 | 1.0637 | 1.2417 | 0.7258 | 0.0065 | 0.7353 | 0.0120 |
EUR | 0.9401 | 1 | 1.1673 | 0.6823 | 0.0061 | 0.6912 | 0.0113 |
GBP | 0.8053 | 0.8566 | 1 | 0.5845 | 0.0052 | 0.5921 | 0.0096 |
CAD | 1.3778 | 1.4656 | 1.7109 | 1 | 0.0089 | 1.0131 | 0.0165 |
JPY | 154.3096 | 164.1443 | 191.6125 | 111.9942 | 1 | 113.4611 | 1.8478 |
BND | 1.3600 | 1.4467 | 1.6888 | 0.9871 | 0.0088 | 1 | 0.0163 |
INR | 83.5096 | 88.8319 | 103.6972 | 60.6093 | 0.5412 | 61.4031 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Brunei sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BND to INR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Brunei đến Rupee Ấn Độ = 61,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.