Friday 19 April 2024
BND đến KRW - chuyển đổi tiền tệ Đồng Brunei to Won Hàn Quốc
Bộ chuyển đổi Đồng Brunei to Won Hàn Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Brunei. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Hàn Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Hàn Quốc hoặc Đồng Brunei để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Brunei to Won Hàn Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Brunei là bao nhiêu đến Won Hàn Quốc?
1 Đồng Brunei =
1.011,12 Won Hàn Quốc
1 BND = 1.011,12 KRW
1 KRW = 0,000989 BND
Đồng Brunei dĩ nhiên đến Won Hàn Quốc = 1.011,12
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BND trong Won Hàn Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ BND và loại tiền mục tiêu Won Hàn Quốc với số lượng 1 BND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng Brunei (BND) và Won Hàn Quốc (KRW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BND (Đồng Brunei) sang KRW (Won Hàn Quốc) ✅ BND to KRW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Brunei (BND) sang Won Hàn Quốc (KRW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Brunei ( BND ) trong Won Hàn Quốc ( KRW )
So sánh giá của 1 Đồng Brunei ở Won Hàn Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BND đến KRW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 BND = 1,011.613318 KRW | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 BND = 1,011.766432 KRW | +0.153114 KRW | +0.015136 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 BND = 1,015.372696 KRW | +3.606264 KRW | +0.356432 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 BND = 1,022.200729 KRW | +6.828033 KRW | +0.672466 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 BND = 1,017.928172 KRW | -4.272557 KRW | -0.417976 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 BND = 1,017.786416 KRW | -0.141756 KRW | -0.013926 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 BND = 1,015.840963 KRW | -1.945453 KRW | -0.191146 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | KRW | |
USD | 1 | 1.0655 | 1.2397 | 0.7276 | 0.0065 | 0.7325 | 0.0007 |
EUR | 0.9385 | 1 | 1.1635 | 0.6829 | 0.0061 | 0.6875 | 0.0007 |
GBP | 0.8066 | 0.8595 | 1 | 0.5869 | 0.0052 | 0.5909 | 0.0006 |
CAD | 1.3744 | 1.4644 | 1.7039 | 1 | 0.0089 | 1.0068 | 0.0010 |
JPY | 154.5505 | 164.6721 | 191.6002 | 112.4490 | 1 | 113.2125 | 0.1122 |
BND | 1.3651 | 1.4545 | 1.6924 | 0.9933 | 0.0088 | 1 | 0.0010 |
KRW | 1,376.9350 | 1,467.1110 | 1,707.0218 | 1,001.8408 | 8.9093 | 1,008.6431 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Brunei sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BND to KRW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Brunei đến Won Hàn Quốc = 1.011,12.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.