Saturday 19 April 2025
100 BOB đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Bolivian Bolivia to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Bolivian Bolivia to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2025. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bolivian Bolivia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Bolivian Bolivia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bolivian Bolivia to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bolivian Bolivia là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
100 Bolivian Bolivia =
532,57 Nicaraguan Córdoba
1 BOB = 5,33 NIO
1 NIO = 0,188 BOB
Bolivian Bolivia dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 5,33
Chuyển đổi BOB trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ BOB và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 100 BOB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Bolivian Bolivia (BOB) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 BOB (Bolivian Bolivia) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ BOB to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bolivian Bolivia (BOB) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Bolivian Bolivia ( BOB ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 100 Bolivian Bolivia ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 BOB đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 11, 2025 | Thứ sáu | 100 BOB = 532.572800 NIO | - | - |
April 10, 2025 | thứ năm | 100 BOB = 532.533100 NIO | -0.000397 NIO | -0.007454 % |
April 9, 2025 | Thứ Tư | 100 BOB = 532.52400 NIO | -0.00009 NIO | -0.00171 % |
April 8, 2025 | Thứ ba | 100 BOB = 527.989200 NIO | -0.045348 NIO | -0.851567 % |
April 7, 2025 | Thứ hai | 100 BOB = 526.760400 NIO | -0.012288 NIO | -0.232732 % |
April 6, 2025 | chủ nhật | 100 BOB = 532.537400 NIO | +0.057770 NIO | +1.096704 % |
April 5, 2025 | Thứ bảy | 100 BOB = 532.496500 NIO | -0.000409 NIO | -0.007680 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BOB | NIO | |
USD | 1 | 1.1330 | 1.3050 | 0.7195 | 0.0070 | 0.1477 | 0.0272 |
EUR | 0.8826 | 1 | 1.1519 | 0.6351 | 0.0061 | 0.1303 | 0.0240 |
GBP | 0.7663 | 0.8682 | 1 | 0.5514 | 0.0053 | 0.1132 | 0.0208 |
CAD | 1.3898 | 1.5746 | 1.8137 | 1 | 0.0097 | 0.2052 | 0.0378 |
JPY | 143.5850 | 162.6786 | 187.3829 | 103.3142 | 1 | 21.2043 | 3.9006 |
BOB | 6.7715 | 7.6720 | 8.8370 | 4.8723 | 0.0472 | 1 | 0.1840 |
NIO | 36.8111 | 41.7062 | 48.0397 | 26.4868 | 0.2564 | 5.4362 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BOB to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bolivian Bolivia đến Nicaraguan Córdoba = 5,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.