Friday 26 April 2024

1000 BOB đến USD - chuyển đổi tiền tệ Bolivian Bolivia to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Bolivian Bolivia to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bolivian Bolivia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Bolivian Bolivia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bolivian Bolivia to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bolivian Bolivia là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

1000 Bolivian Bolivia =

144,39 Đô la Mĩ

1 BOB = 0,144 USD

1 USD = 6,93 BOB

Bolivian Bolivia đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 22:00:14 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Bolivian Bolivia dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,144

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BOB trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ BOB và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 BOB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Bolivian Bolivia (BOB) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 BOB (Bolivian Bolivia) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ BOB to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bolivian Bolivia (BOB) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bolivian Bolivia ( BOB ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 1000 Bolivian Bolivia ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 BOB đến USD Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1000 BOB = 144.39209268 USD - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 BOB = 144.68521994 USD +0.00029313 USD +0.20300783 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 BOB = 144.88388209 USD +0.00019866 USD +0.13730646 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 BOB = 144.07596376 USD -0.00080792 USD -0.55763161 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 BOB = 144.72399975 USD +0.00064804 USD +0.44978772 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1000 BOB = 144.72399975 USD - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1000 BOB = 144.39847278 USD -0.00032553 USD -0.22492950 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBOB
USD11.07291.25160.73030.00640.1444
EUR0.932111.16650.68070.00600.1346
GBP0.79900.857210.58350.00510.1154
CAD1.36931.46911.713710.00880.1977
JPY155.5945166.9344194.7353113.6340122.4666
BOB6.92567.43038.66785.05790.04451

Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BOB to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Bolivian Bolivia là đơn vị tiền tệ trong Bolivia. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho BOB là $b. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Bolivian Bolivia được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. BOB chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bolivian Bolivia đến Đô la Mĩ = 0,144.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.