Thursday 12 December 2024
10 BRL đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Real Brazil to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Real Brazil to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.12.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Real Brazil. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Real Brazil để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Real Brazil to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Real Brazil là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
10 Real Brazil =
7.060,68 Riel Campuchia
1 BRL = 706,07 KHR
1 KHR = 0,00142 BRL
Real Brazil dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 706,07
Chuyển đổi BRL trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BRL và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 10 BRL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Real Brazil (BRL) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BRL (Real Brazil) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ BRL to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Real Brazil (BRL) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Real Brazil ( BRL ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 10 Real Brazil ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BRL đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
November 12, 2024 | Thứ ba | 10 BRL = 7,060.676640 KHR | - | - |
November 11, 2024 | Thứ hai | 10 BRL = 7,112.224040 KHR | +5.154740 KHR | +0.730063 % |
November 10, 2024 | chủ nhật | 10 BRL = 7,117.43772242 KHR | +0.52136824 KHR | +0.07330594 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BRL | KHR | |
USD | 1 | 1.0643 | 1.2845 | 0.7172 | 0.0065 | 0.1737 | 0.0002 |
EUR | 0.9396 | 1 | 1.2068 | 0.6738 | 0.0061 | 0.1632 | 0.0002 |
GBP | 0.7785 | 0.8286 | 1 | 0.5583 | 0.0051 | 0.1352 | 0.0002 |
CAD | 1.3944 | 1.4841 | 1.7910 | 1 | 0.0091 | 0.2422 | 0.0003 |
JPY | 153.5040 | 163.3804 | 197.1729 | 110.0889 | 1 | 26.6653 | 0.0378 |
BRL | 5.7567 | 6.1271 | 7.3944 | 4.1285 | 0.0375 | 1 | 0.0014 |
KHR | 4,064.6894 | 4,326.2087 | 5,221.0134 | 2,915.0828 | 26.4794 | 706.0796 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Real Brazil (BRL)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Real Brazil sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Real Brazil sang tiền điện tử
Chuyển đổi Real Brazil sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BRL to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Real Brazil đến Riel Campuchia = 706,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.