Saturday 07 December 2024
10 BRL đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Real Brazil to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Real Brazil to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.12.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Real Brazil. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Real Brazil để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Real Brazil to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Real Brazil là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
10 Real Brazil =
509,06 Rupi Sri Lanka
1 BRL = 50,91 LKR
1 LKR = 0,0196 BRL
Real Brazil dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 50,91
Chuyển đổi BRL trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ BRL và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 10 BRL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Real Brazil (BRL) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BRL (Real Brazil) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ BRL to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Real Brazil (BRL) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Real Brazil ( BRL ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 10 Real Brazil ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BRL đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
November 12, 2024 | Thứ ba | 10 BRL = 509.057620 LKR | - | - |
November 11, 2024 | Thứ hai | 10 BRL = 512.408210 LKR | +0.335059 LKR | +0.658195 % |
November 10, 2024 | chủ nhật | 10 BRL = 512.738290 LKR | +0.033008 LKR | +0.064417 % |
November 9, 2024 | Thứ bảy | 10 BRL = 512.738290 LKR | - | - |
November 8, 2024 | Thứ sáu | 10 BRL = 512.650160 LKR | -0.008813 LKR | -0.017188 % |
November 7, 2024 | thứ năm | 10 BRL = 515.043560 LKR | +0.239340 LKR | +0.466868 % |
November 6, 2024 | Thứ Tư | 10 BRL = 498.914490 LKR | -1.612907 LKR | -3.131593 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BRL | LKR | |
USD | 1 | 1.0643 | 1.2845 | 0.7172 | 0.0065 | 0.1737 | 0.0034 |
EUR | 0.9396 | 1 | 1.2068 | 0.6738 | 0.0061 | 0.1632 | 0.0032 |
GBP | 0.7785 | 0.8286 | 1 | 0.5583 | 0.0051 | 0.1352 | 0.0027 |
CAD | 1.3944 | 1.4841 | 1.7910 | 1 | 0.0091 | 0.2422 | 0.0048 |
JPY | 153.5040 | 163.3804 | 197.1729 | 110.0889 | 1 | 26.6653 | 0.5238 |
BRL | 5.7567 | 6.1271 | 7.3944 | 4.1285 | 0.0375 | 1 | 0.0196 |
LKR | 293.0542 | 311.9091 | 376.4224 | 210.1704 | 1.9091 | 50.9066 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Real Brazil (BRL)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Real Brazil sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Real Brazil sang tiền điện tử
Chuyển đổi Real Brazil sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BRL to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Real Brazil đến Rupi Sri Lanka = 50,91.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.