Tuesday 12 November 2024

1000 BRL đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Real Brazil to Saudi Riyal

Bộ chuyển đổi Real Brazil to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.11.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Real Brazil. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Real Brazil để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Real Brazil to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Real Brazil là bao nhiêu đến Saudi Riyal?

Amount
From
To

1000 Real Brazil =

652,45 Saudi Riyal

1 BRL = 0,652 SAR

1 SAR = 1,53 BRL

Real Brazil đến Saudi Riyal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:50:11 GMT+1 12 tháng 11, 2024

Real Brazil dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,652

Chuyển đổi BRL trong Saudi Riyal

Bạn đã chọn loại tiền tệ BRL và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1000 BRL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Real Brazil (BRL) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 BRL (Real Brazil) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ BRL to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Real Brazil (BRL) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Real Brazil ( BRL ) trong Saudi Riyal ( SAR )

So sánh giá của 1000 Real Brazil ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 BRL đến SAR Thay đổi Thay đổi %
November 12, 2024 Thứ ba 1000 BRL = 652.37444728 SAR - -
November 11, 2024 Thứ hai 1000 BRL = 654.59291848 SAR +0.00221847 SAR +0.34006102 %
November 10, 2024 chủ nhật 1000 BRL = 654.59248999 SAR -0.00000043 SAR -0.00006546 %
November 9, 2024 Thứ bảy 1000 BRL = 654.60534498 SAR +0.00001285 SAR +0.00196382 %
November 8, 2024 Thứ sáu 1000 BRL = 659.83473779 SAR +0.00522939 SAR +0.79886192 %
November 7, 2024 thứ năm 1000 BRL = 661.37609879 SAR +0.00154136 SAR +0.23359804 %
November 6, 2024 Thứ Tư 1000 BRL = 654.83253313 SAR -0.00654357 SAR -0.98938647 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBRLSAR
USD11.06431.28450.71720.00650.17370.2662
EUR0.939611.20680.67380.00610.16320.2501
GBP0.77850.828610.55830.00510.13520.2073
CAD1.39441.48411.791010.00910.24220.3712
JPY153.5040163.3804197.1729110.0889126.665340.8689
BRL5.75676.12717.39444.12850.037511.5327
SAR3.75603.99774.82452.69370.02450.65251

Các quốc gia thanh toán với Real Brazil (BRL)

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Chuyển đổi Real Brazil sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BRL to SAR máy tính tỷ giá hối đoái

Real Brazil là đơn vị tiền tệ trong Brazil. Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Biểu tượng cho BRL là R$. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Tỷ giá cho Real Brazil được cập nhật lần cuối vào November 12, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào November 12, 2024. BRL chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Real Brazil đến Saudi Riyal = 0,652.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.