Friday 11 October 2024
10 BRL đến USD - chuyển đổi tiền tệ Real Brazil to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Real Brazil to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.10.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Real Brazil. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Real Brazil để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Real Brazil to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Real Brazil là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
10 Real Brazil =
1,79 Đô la Mĩ
1 BRL = 0,179 USD
1 USD = 5,60 BRL
Real Brazil dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,179
Buy & sell Crypto in minutes
Join 35M Etoro Users worldwide.Chuyển đổi BRL trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BRL và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 10 BRL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Real Brazil (BRL) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BRL (Real Brazil) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ BRL to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Real Brazil (BRL) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Real Brazil ( BRL ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 10 Real Brazil ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BRL đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Oktober 10, 2024 | thứ năm | 10 BRL = 1.786450 USD | - | - |
Oktober 9, 2024 | Thứ Tư | 10 BRL = 1.806290 USD | +0.001984 USD | +1.110582 % |
Oktober 8, 2024 | Thứ ba | 10 BRL = 1.819670 USD | +0.001338 USD | +0.740745 % |
Oktober 7, 2024 | Thứ hai | 10 BRL = 1.832910 USD | +0.001324 USD | +0.727604 % |
Oktober 6, 2024 | chủ nhật | 10 BRL = 1.832450 USD | -0.000046 USD | -0.025097 % |
Oktober 5, 2024 | Thứ bảy | 10 BRL = 1.832410 USD | -0.000004 USD | -0.002183 % |
Oktober 4, 2024 | Thứ sáu | 10 BRL = 1.825490 USD | -0.000692 USD | -0.377645 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BRL | |
USD | 1 | 1.0936 | 1.3059 | 0.7271 | 0.0067 | 0.1791 |
EUR | 0.9144 | 1 | 1.1941 | 0.6649 | 0.0062 | 0.1638 |
GBP | 0.7658 | 0.8374 | 1 | 0.5568 | 0.0052 | 0.1372 |
CAD | 1.3753 | 1.5040 | 1.7960 | 1 | 0.0093 | 0.2463 |
JPY | 148.5450 | 162.4481 | 193.9863 | 108.0094 | 1 | 26.6062 |
BRL | 5.5831 | 6.1057 | 7.2910 | 4.0596 | 0.0376 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Real Brazil (BRL)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Real Brazil sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Real Brazil sang tiền điện tử
Chuyển đổi Real Brazil sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BRL to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Real Brazil đến Đô la Mĩ = 0,179.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.