Friday 19 April 2024
10000 BRL đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Real Brazil to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Real Brazil to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Real Brazil. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Real Brazil để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Real Brazil to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Real Brazil là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
10000 Real Brazil =
67,58 Bạc (troy ounce)
1 BRL = 0,00676 XAG
1 XAG = 147,97 BRL
Real Brazil dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00676
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BRL trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ BRL và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 10000 BRL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Real Brazil (BRL) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 BRL (Real Brazil) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ BRL to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Real Brazil (BRL) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Real Brazil ( BRL ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 10000 Real Brazil ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 BRL đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 10000 BRL = 67.74768715 XAG | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 10000 BRL = 67.65879860 XAG | -0.00000889 XAG | -0.13120530 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 10000 BRL = 67.07302366 XAG | -0.00005858 XAG | -0.86577792 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 10000 BRL = 66.82715029 XAG | -0.00002459 XAG | -0.36657565 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 10000 BRL = 69.30819896 XAG | +0.00024810 XAG | +3.71263576 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 10000 BRL = 70.44117980 XAG | +0.00011330 XAG | +1.63469958 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 10000 BRL = 69.87092151 XAG | -0.00005703 XAG | -0.80955244 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BRL | XAG | |
USD | 1 | 1.0655 | 1.2397 | 0.7276 | 0.0065 | 0.1908 | 28.6369 |
EUR | 0.9385 | 1 | 1.1635 | 0.6829 | 0.0061 | 0.1790 | 26.8767 |
GBP | 0.8066 | 0.8595 | 1 | 0.5869 | 0.0052 | 0.1539 | 23.0994 |
CAD | 1.3744 | 1.4644 | 1.7039 | 1 | 0.0089 | 0.2622 | 39.3587 |
JPY | 154.5505 | 164.6721 | 191.6002 | 112.4490 | 1 | 29.4833 | 4,425.8447 |
BRL | 5.2420 | 5.5853 | 6.4986 | 3.8140 | 0.0339 | 1 | 150.1135 |
XAG | 0.0349 | 0.0372 | 0.0433 | 0.0254 | 0.0002 | 0.0067 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Real Brazil (BRL)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Real Brazil sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Real Brazil sang tiền điện tử
Chuyển đổi Real Brazil sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BRL to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Real Brazil đến Bạc (troy ounce) = 0,00676.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.