Friday 26 April 2024
BSD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đồng Bahamian Dollar to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Đồng Bahamian Dollar to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Bahamian Dollar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đồng Bahamian Dollar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Bahamian Dollar to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Bahamian Dollar là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Đồng Bahamian Dollar =
39,63 Ucraina Hryvnia
1 BSD = 39,63 UAH
1 UAH = 0,0252 BSD
Đồng Bahamian Dollar dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 39,63
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BSD trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BSD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 BSD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng Bahamian Dollar (BSD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BSD (Đồng Bahamian Dollar) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ BSD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Bahamian Dollar (BSD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Bahamian Dollar ( BSD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Đồng Bahamian Dollar ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BSD đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BSD = 39.634965 UAH | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BSD = 39.537329 UAH | -0.097636 UAH | -0.246338 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BSD = 39.586673 UAH | +0.049344 UAH | +0.124804 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BSD = 39.758896 UAH | +0.172223 UAH | +0.435053 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BSD = 39.815253 UAH | +0.056357 UAH | +0.141747 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BSD = 39.815253 UAH | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 BSD = 39.815627 UAH | +0.000374 UAH | +0.000939 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BSD | UAH | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2516 | 0.7321 | 0.0064 | 0.9999 | 0.0252 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1665 | 0.6824 | 0.0060 | 0.9320 | 0.0235 |
GBP | 0.7990 | 0.8572 | 1 | 0.5849 | 0.0051 | 0.7989 | 0.0202 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7096 | 1 | 0.0088 | 1.3658 | 0.0345 |
JPY | 155.5945 | 166.9344 | 194.7353 | 113.9077 | 1 | 155.5785 | 3.9253 |
BSD | 1.0001 | 1.0730 | 1.2517 | 0.7322 | 0.0064 | 1 | 0.0252 |
UAH | 39.6390 | 42.5280 | 49.6105 | 29.0190 | 0.2548 | 39.6349 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Bahamian Dollar (BSD)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Đồng Bahamian Dollar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Bahamian Dollar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Bahamian Dollar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BSD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Bahamian Dollar đến Ucraina Hryvnia = 39,63.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.