Friday 19 April 2024
100000 BYR đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đồng rúp Belarus để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
100000 Đồng rúp Belarus =
201,16 Ucraina Hryvnia
1 BYR = 0,00201 UAH
1 UAH = 497,12 BYR
Đồng rúp Belarus dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,00201
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYR trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYR và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 100000 BYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Đồng rúp Belarus (BYR) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 BYR (Đồng rúp Belarus) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ BYR to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus (BYR) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Đồng rúp Belarus ( BYR ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 100000 Đồng rúp Belarus ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 BYR đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 100000 BYR = 201.200000 UAH | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 100000 BYR = 201.800000 UAH | +0.000006 UAH | +0.298211 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 100000 BYR = 201.800000 UAH | - | - |
April 15, 2024 | Thứ hai | 100000 BYR = 200.700000 UAH | -0.000011 UAH | -0.545094 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 100000 BYR = 200.700000 UAH | - | - |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 100000 BYR = 201.100000 UAH | +0.000004 UAH | +0.199302 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 100000 BYR = 200.100000 UAH | -0.000010 UAH | -0.497265 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYR | UAH | |
USD | 1 | 1.0644 | 1.2439 | 0.7262 | 0.0065 | 0.0001 | 0.0252 |
EUR | 0.9395 | 1 | 1.1686 | 0.6823 | 0.0061 | 0.0000 | 0.0237 |
GBP | 0.8039 | 0.8557 | 1 | 0.5838 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0203 |
CAD | 1.3770 | 1.4656 | 1.7128 | 1 | 0.0089 | 0.0001 | 0.0347 |
JPY | 154.6070 | 164.5634 | 192.3140 | 112.2822 | 1 | 0.0079 | 3.9007 |
BYR | 19,600.0000 | 20,862.2051 | 24,380.2321 | 14,234.3585 | 126.7730 | 1 | 494.5070 |
UAH | 39.6354 | 42.1879 | 49.3021 | 28.7849 | 0.2564 | 0.0020 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus (BYR)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYR to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus đến Ucraina Hryvnia = 0,00201.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.