Thursday 28 March 2024
10 BZD đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Đồng Belize to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Đồng Belize to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Belize. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Đồng Belize để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Belize to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Belize là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
10 Đồng Belize =
53,76 Krone Na Uy
1 BZD = 5,38 NOK
1 NOK = 0,186 BZD
Đồng Belize dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 5,38
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BZD trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ BZD và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 10 BZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng Belize (BZD) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BZD (Đồng Belize) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ BZD to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Belize (BZD) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng Belize ( BZD ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 10 Đồng Belize ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BZD đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 10 BZD = 53.607870 NOK | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 10 BZD = 53.370550 NOK | -0.023732 NOK | -0.442696 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 10 BZD = 53.174130 NOK | -0.019642 NOK | -0.368031 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 10 BZD = 53.23311313 NOK | +0.00589831 NOK | +0.11092448 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 10 BZD = 53.60033447 NOK | +0.03672213 NOK | +0.68983630 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 10 BZD = 53.38800265 NOK | -0.02123318 NOK | -0.39613898 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 10 BZD = 52.95404119 NOK | -0.04339615 NOK | -0.81284453 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BZD | NOK | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7361 | 0.0066 | 0.4960 | 0.0929 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6795 | 0.0061 | 0.4579 | 0.0858 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.3928 | 0.0736 |
CAD | 1.3585 | 1.4717 | 1.7154 | 1 | 0.0090 | 0.6738 | 0.1263 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.5388 | 1 | 75.1576 | 14.0826 |
BZD | 2.0162 | 2.1840 | 2.5458 | 1.4841 | 0.0133 | 1 | 0.1874 |
NOK | 10.7602 | 11.6561 | 13.5869 | 7.9204 | 0.0710 | 5.3369 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Đồng Belize sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Belize sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Belize sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BZD to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Belize đến Krone Na Uy = 5,38.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.