Thursday 28 March 2024

10 BZD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đồng Belize to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Đồng Belize to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Belize. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đồng Belize để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Belize to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Belize là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

10 Đồng Belize =

194,84 Ucraina Hryvnia

1 BZD = 19,48 UAH

1 UAH = 0,0513 BZD

Đồng Belize đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:20:17 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Đồng Belize dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 19,48

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BZD trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ BZD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 10 BZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đồng Belize (BZD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 BZD (Đồng Belize) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ BZD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Belize (BZD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng Belize ( BZD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 10 Đồng Belize ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 BZD đến UAH Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 10 BZD = 194.842290 UAH - -
März 27, 2024 Thứ Tư 10 BZD = 194.557760 UAH -0.028453 UAH -0.146031 %
März 26, 2024 Thứ ba 10 BZD = 194.917780 UAH +0.036002 UAH +0.185045 %
März 25, 2024 Thứ hai 10 BZD = 193.56587047 UAH -0.13519095 UAH -0.69357938 %
März 24, 2024 chủ nhật 10 BZD = 193.56587047 UAH - -
März 23, 2024 Thứ bảy 10 BZD = 193.56587047 UAH - -
März 22, 2024 Thứ sáu 10 BZD = 192.93473018 UAH -0.06311403 UAH -0.32605969 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBZDUAH
USD11.08331.26270.73610.00660.49600.0255
EUR0.923111.16560.67950.00610.45790.0235
GBP0.79200.857910.58290.00520.39280.0202
CAD1.35851.47171.715410.00900.67380.0346
JPY151.5305164.1477191.3385111.5388175.15763.8630
BZD2.01622.18402.54581.48410.013310.0514
UAH39.226142.492349.531128.87360.258919.45581

Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Đồng Belize sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BZD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Belize là đơn vị tiền tệ trong Belize. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho BZD là BZ$. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Đồng Belize được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. BZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Belize đến Ucraina Hryvnia = 19,48.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.