Friday 19 April 2024
1000 CAD đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Đô la Canada to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Đô la Canada to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Canada. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Đô la Canada để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Canada to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Canada là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1000 Đô la Canada =
112.283,85 Yen Nhật
1 CAD = 112,28 JPY
1 JPY = 0,00891 CAD
Đô la Canada dĩ nhiên đến Yen Nhật = 112,28
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CAD trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ CAD và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1000 CAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Canada (CAD) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CAD (Đô la Canada) sang JPY (Yen Nhật) ✅ CAD to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Canada (CAD) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Canada ( CAD ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1000 Đô la Canada ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CAD đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 CAD = 112,294.686000 JPY | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 CAD = 112,020.416000 JPY | -0.274270 JPY | -0.244241 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 CAD = 112,093.325000 JPY | +0.072909 JPY | +0.065085 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 CAD = 112,010.329000 JPY | -0.082996 JPY | -0.074042 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 CAD = 111,266.373000 JPY | -0.743956 JPY | -0.664185 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1000 CAD = 111,266.373000 JPY | - | - |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1000 CAD = 111,499.667000 JPY | +0.233294 JPY | +0.209672 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | |
USD | 1 | 1.0644 | 1.2439 | 0.7262 | 0.0065 |
EUR | 0.9395 | 1 | 1.1686 | 0.6823 | 0.0061 |
GBP | 0.8039 | 0.8557 | 1 | 0.5838 | 0.0052 |
CAD | 1.3770 | 1.4656 | 1.7128 | 1 | 0.0089 |
JPY | 154.3096 | 164.2468 | 191.9441 | 112.0662 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Canada sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CAD to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Canada đến Yen Nhật = 112,28.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.