Friday 19 April 2024
10 CAD đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Đô la Canada to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Đô la Canada to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Canada. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Đô la Canada để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Canada to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Canada là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
10 Đô la Canada =
282,08 Peso Uruguay
1 CAD = 28,21 UYU
1 UYU = 0,0355 CAD
Đô la Canada dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 28,21
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CAD trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ CAD và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 10 CAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đô la Canada (CAD) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 CAD (Đô la Canada) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ CAD to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Canada (CAD) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Canada ( CAD ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 10 Đô la Canada ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 CAD đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 10 CAD = 282.07949000 UYU | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 10 CAD = 281.80921516 UYU | -0.02702748 UYU | -0.09581513 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 10 CAD = 281.48398356 UYU | -0.03252316 UYU | -0.11540843 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 10 CAD = 281.17531281 UYU | -0.03086708 UYU | -0.10965837 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 10 CAD = 280.29262550 UYU | -0.08826873 UYU | -0.31392774 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 10 CAD = 280.09635315 UYU | -0.01962724 UYU | -0.07002409 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 10 CAD = 280.62298302 UYU | +0.05266299 UYU | +0.18801740 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | |
USD | 1 | 1.0644 | 1.2417 | 0.7262 | 0.0065 | 0.0257 |
EUR | 0.9395 | 1 | 1.1666 | 0.6823 | 0.0061 | 0.0242 |
GBP | 0.8053 | 0.8572 | 1 | 0.5849 | 0.0052 | 0.0207 |
CAD | 1.3770 | 1.4656 | 1.7098 | 1 | 0.0089 | 0.0354 |
JPY | 154.3096 | 164.2468 | 191.6125 | 112.0662 | 1 | 3.9711 |
UYU | 38.8585 | 41.3609 | 48.2522 | 28.2207 | 0.2518 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Canada sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CAD to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Canada đến Peso Uruguay = 28,21.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.