Thursday 18 April 2024
5 CDF đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Franco Congo to euro
Bộ chuyển đổi Franco Congo to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franco Congo. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Franco Congo để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franco Congo to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franco Congo là bao nhiêu đến euro?
5 Franco Congo =
0,00168 euro
1 CDF = 0,000336 EUR
1 EUR = 2.976,02 CDF
Franco Congo dĩ nhiên đến euro = 0,000336
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CDF trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ CDF và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 5 CDF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Franco Congo (CDF) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 CDF (Franco Congo) sang EUR (euro) ✅ CDF to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franco Congo (CDF) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Franco Congo ( CDF ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 5 Franco Congo ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 CDF đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 17, 2024 | Thứ Tư | 5 CDF = 0.001690 EUR | - | - |
April 16, 2024 | Thứ ba | 5 CDF = 0.001690 EUR | - | - |
April 15, 2024 | Thứ hai | 5 CDF = 0.001680 EUR | -0.000002 EUR | -0.591716 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 5 CDF = 0.001680 EUR | - | - |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 5 CDF = 0.001680 EUR | - | - |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 5 CDF = 0.001670 EUR | -0.000002 EUR | -0.595238 % |
April 11, 2024 | thứ năm | 5 CDF = 0.001665 EUR | -0.000001 EUR | -0.299401 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CDF | |
USD | 1 | 1.0672 | 1.2456 | 0.7243 | 0.0065 | 0.0004 |
EUR | 0.9370 | 1 | 1.1671 | 0.6787 | 0.0061 | 0.0003 |
GBP | 0.8028 | 0.8568 | 1 | 0.5815 | 0.0052 | 0.0003 |
CAD | 1.3806 | 1.4734 | 1.7196 | 1 | 0.0089 | 0.0005 |
JPY | 154.3355 | 164.7106 | 192.2369 | 111.7916 | 1 | 0.0553 |
CDF | 2,789.9998 | 2,977.5560 | 3,475.1629 | 2,020.9116 | 18.0775 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franco Congo sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CDF to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franco Congo đến euro = 0,000336.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.