Tuesday 19 March 2024
CDF đến VND - chuyển đổi tiền tệ Franco Congo to Vietnamese Dong
Bộ chuyển đổi Franco Congo to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franco Congo. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Franco Congo để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franco Congo to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franco Congo là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?
1 Franco Congo =
8,92 Vietnamese Dong
1 CDF = 8,92 VND
1 VND = 0,112 CDF
Franco Congo dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 8,92
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CDF trong Vietnamese Dong
Bạn đã chọn loại tiền tệ CDF và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 1 CDF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Franco Congo (CDF) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi CDF (Franco Congo) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ CDF to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franco Congo (CDF) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Franco Congo ( CDF ) trong Vietnamese Dong ( VND )
So sánh giá của 1 Franco Congo ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CDF đến VND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 18, 2024 | Thứ hai | 1 CDF = 8.92148 VND | - | - |
März 17, 2024 | chủ nhật | 1 CDF = 8.925811 VND | +0.004331 VND | +0.048546 % |
März 16, 2024 | Thứ bảy | 1 CDF = 8.925811 VND | - | - |
März 15, 2024 | Thứ sáu | 1 CDF = 8.934248 VND | +0.008437 VND | +0.094524 % |
März 14, 2024 | thứ năm | 1 CDF = 8.914801 VND | -0.019447 VND | -0.217668 % |
März 13, 2024 | Thứ Tư | 1 CDF = 8.897112 VND | -0.017689 VND | -0.198423 % |
März 12, 2024 | Thứ ba | 1 CDF = 8.87928 VND | -0.01783 VND | -0.20042 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CDF | VND | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2726 | 0.7383 | 0.0067 | 0.0004 | 0.0000 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1706 | 0.6791 | 0.0062 | 0.0003 | 0.0000 |
GBP | 0.7858 | 0.8542 | 1 | 0.5801 | 0.0053 | 0.0003 | 0.0000 |
CAD | 1.3545 | 1.4726 | 1.7238 | 1 | 0.0091 | 0.0005 | 0.0001 |
JPY | 149.0780 | 162.0678 | 189.7210 | 110.0585 | 1 | 0.0538 | 0.0060 |
CDF | 2,773.0002 | 3,014.6221 | 3,529.0002 | 2,047.1971 | 18.6010 | 1 | 0.1122 |
VND | 24,725.0000 | 26,879.3825 | 31,465.7504 | 18,253.4966 | 165.8527 | 8.9163 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franco Congo sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CDF to VND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franco Congo đến Vietnamese Dong = 8,92.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.