Thursday 25 April 2024
1000 CHF đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1000 Franc Thụy Sĩ =
11.985,74 Krone Na Uy
1 CHF = 11,99 NOK
1 NOK = 0,0834 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 11,99
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1000 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ CHF to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1000 Franc Thụy Sĩ ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CHF đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 CHF = 11,994.72232218 NOK | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 CHF = 11,981.50056313 NOK | -0.01322176 NOK | -0.11022981 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 CHF = 12,073.94081354 NOK | +0.09244025 NOK | +0.77152482 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 CHF = 12,086.34484759 NOK | +0.01240403 NOK | +0.10273393 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 CHF = 12,100.97049783 NOK | +0.01462565 NOK | +0.12100970 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 CHF = 12,100.97049783 NOK | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 CHF = 12,141.81641574 NOK | +0.04084592 NOK | +0.33754250 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | NOK | |
USD | 1 | 1.0721 | 1.2493 | 0.7312 | 0.0064 | 1.0947 | 0.0910 |
EUR | 0.9328 | 1 | 1.1653 | 0.6820 | 0.0060 | 1.0212 | 0.0849 |
GBP | 0.8005 | 0.8581 | 1 | 0.5853 | 0.0051 | 0.8763 | 0.0729 |
CAD | 1.3677 | 1.4662 | 1.7086 | 1 | 0.0088 | 1.4972 | 0.1245 |
JPY | 155.5210 | 166.7267 | 194.2895 | 113.7136 | 1 | 170.2539 | 14.1585 |
CHF | 0.9135 | 0.9793 | 1.1412 | 0.6679 | 0.0059 | 1 | 0.0832 |
NOK | 10.9843 | 11.7758 | 13.7225 | 8.0315 | 0.0706 | 12.0249 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Krone Na Uy = 11,99.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.