Thursday 25 April 2024
1000 CHF đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1000 Franc Thụy Sĩ =
43.411,53 Ucraina Hryvnia
1 CHF = 43,41 UAH
1 UAH = 0,0230 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 43,41
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1000 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ CHF to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1000 Franc Thụy Sĩ ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CHF đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 CHF = 43,230.15735777 UAH | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 CHF = 43,068.17692407 UAH | -0.16198043 UAH | -0.37469314 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 CHF = 43,624.30746412 UAH | +0.55613054 UAH | +1.29127950 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 CHF = 43,698.65408145 UAH | +0.07434662 UAH | +0.17042475 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 CHF = 43,631.92111349 UAH | -0.06673297 UAH | -0.15271172 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 CHF = 43,631.92111349 UAH | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 CHF = 43,780.92027494 UAH | +0.14899916 UAH | +0.34149118 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | UAH | |
USD | 1 | 1.0721 | 1.2493 | 0.7312 | 0.0064 | 1.0947 | 0.0252 |
EUR | 0.9328 | 1 | 1.1653 | 0.6820 | 0.0060 | 1.0212 | 0.0235 |
GBP | 0.8005 | 0.8581 | 1 | 0.5853 | 0.0051 | 0.8763 | 0.0202 |
CAD | 1.3677 | 1.4662 | 1.7086 | 1 | 0.0088 | 1.4972 | 0.0345 |
JPY | 155.5210 | 166.7267 | 194.2895 | 113.7136 | 1 | 170.2539 | 3.9234 |
CHF | 0.9135 | 0.9793 | 1.1412 | 0.6679 | 0.0059 | 1 | 0.0230 |
UAH | 39.6390 | 42.4951 | 49.5203 | 28.9832 | 0.2549 | 43.3941 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Ucraina Hryvnia = 43,41.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.