Wednesday 24 April 2024

10 CHF đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Bạc (troy ounce)

Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franc Thụy Sĩ to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?

Amount
From
To

10 Franc Thụy Sĩ =

0,403 Bạc (troy ounce)

1 CHF = 0,0403 XAG

1 XAG = 24,79 CHF

Franc Thụy Sĩ đến Bạc (troy ounce) conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:15:13 GMT+2 24 tháng 4, 2024

Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0403

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi CHF trong Bạc (troy ounce)

Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 10 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ CHF to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )

So sánh giá của 10 Franc Thụy Sĩ ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 CHF đến XAG Thay đổi Thay đổi %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 CHF = 0.40230184 XAG - -
April 23, 2024 Thứ ba 10 CHF = 0.40239441 XAG +0.00000926 XAG +0.02300891 %
April 22, 2024 Thứ hai 10 CHF = 0.38525241 XAG -0.00171420 XAG -4.25999792 %
April 21, 2024 chủ nhật 10 CHF = 0.38296814 XAG -0.00022843 XAG -0.59293042 %
April 20, 2024 Thứ bảy 10 CHF = 0.38296814 XAG - -
April 19, 2024 Thứ sáu 10 CHF = 0.38928808 XAG +0.00063199 XAG +1.65025448 %
April 18, 2024 thứ năm 10 CHF = 0.38887071 XAG -0.00004174 XAG -0.10721554 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYCHFXAG
USD11.06861.24310.73090.00641.093927.2161
EUR0.935811.16330.68390.00601.023725.4685
GBP0.80440.859610.58790.00520.880021.8929
CAD1.36831.46211.701010.00881.496837.2388
JPY155.1180165.7616192.8346113.36841169.68564,221.7034
CHF0.91420.97691.13640.66810.0059124.8796
XAG0.03670.03930.04570.02690.00020.04021

Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)

Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


CHF to XAG máy tính tỷ giá hối đoái

Franc Thụy Sĩ là đơn vị tiền tệ trong Liechtenstein, Thụy sĩ. Bạc (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho CHF là CHF. Biểu tượng cho XAG là . Tỷ giá cho Franc Thụy Sĩ được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bạc (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. CHF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Bạc (troy ounce) = 0,0403.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.