Saturday 20 April 2024
1000 CHF đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1000 Franc Thụy Sĩ =
38,97 Bạc (troy ounce)
1 CHF = 0,0390 XAG
1 XAG = 25,66 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0390
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1000 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ CHF to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1000 Franc Thụy Sĩ ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CHF đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 CHF = 38.92880844 XAG | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 CHF = 38.88707070 XAG | -0.00004174 XAG | -0.10721554 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 CHF = 38.86879221 XAG | -0.00001828 XAG | -0.04700403 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 CHF = 37.98660076 XAG | -0.00088219 XAG | -2.26966521 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 CHF = 38.82689054 XAG | +0.00084029 XAG | +2.21206890 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 CHF = 39.12060326 XAG | +0.00029371 XAG | +0.75646728 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1000 CHF = 39.12060326 XAG | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | XAG | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7276 | 0.0065 | 1.0983 | 28.6788 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6821 | 0.0061 | 1.0297 | 26.8865 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5882 | 0.0052 | 0.8879 | 23.1860 |
CAD | 1.3744 | 1.4660 | 1.7000 | 1 | 0.0089 | 1.5095 | 39.4162 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.5033 | 1 | 169.8236 | 4,434.4558 |
CHF | 0.9105 | 0.9712 | 1.1262 | 0.6625 | 0.0059 | 1 | 26.1121 |
XAG | 0.0349 | 0.0372 | 0.0431 | 0.0254 | 0.0002 | 0.0383 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Bạc (troy ounce) = 0,0390.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.