Friday 29 March 2024
1000 CLP đến USD - chuyển đổi tiền tệ Peso Chilê to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Peso Chilê to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Chilê. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Peso Chilê để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Chilê to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Chilê là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1000 Peso Chilê =
1,02 Đô la Mĩ
1 CLP = 0,00102 USD
1 USD = 981,35 CLP
Peso Chilê dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,00102
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CLP trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ CLP và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 CLP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Peso Chilê (CLP) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CLP (Peso Chilê) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ CLP to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Chilê (CLP) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Peso Chilê ( CLP ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1000 Peso Chilê ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CLP đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1000 CLP = 1.01987751 USD | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1000 CLP = 1.02018994 USD | +0.00000031 USD | +0.03063345 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1000 CLP = 1.02209781 USD | +0.00000191 USD | +0.18701109 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1000 CLP = 1.01949294 USD | -0.00000260 USD | -0.25485499 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1000 CLP = 1.02359126 USD | +0.00000410 USD | +0.40199612 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1000 CLP = 1.02359126 USD | - | - |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1000 CLP = 1.03185340 USD | +0.00000826 USD | +0.80717166 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CLP | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0010 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0009 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0008 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0014 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 0.1541 |
CLP | 983.2802 | 1,065.1532 | 1,241.5938 | 724.2143 | 6.4890 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Chilê (CLP)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Peso Chilê sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Chilê sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Chilê sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CLP to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Chilê đến Đô la Mĩ = 0,00102.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.