Friday 29 March 2024
CNY đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
1 Yuan Trung Quốc =
0,251 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 CNY = 0,251 BAM
1 BAM = 3,99 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,251
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi CNY (Yuan Trung Quốc) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ CNY to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 1 Yuan Trung Quốc ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CNY đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 CNY = 0.250867 BAM | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 CNY = 0.250126 BAM | -0.000741 BAM | -0.295376 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 CNY = 0.249624 BAM | -0.000502 BAM | -0.200699 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 CNY = 0.250456 BAM | +0.000832 BAM | +0.333301 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 CNY = 0.249018 BAM | -0.001438 BAM | -0.574153 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 CNY = 0.249018 BAM | - | - |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 CNY = 0.250008 BAM | +0.000990 BAM | +0.397562 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | CNY | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7361 | 0.0066 | 0.5550 | 0.1385 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6795 | 0.0061 | 0.5123 | 0.1279 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.4395 | 0.1097 |
CAD | 1.3585 | 1.4717 | 1.7154 | 1 | 0.0090 | 0.7540 | 0.1882 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.5388 | 1 | 84.0980 | 20.9928 |
BAM | 1.8018 | 1.9519 | 2.2752 | 1.3263 | 0.0119 | 1 | 0.2496 |
CNY | 7.2182 | 7.8192 | 9.1145 | 5.3132 | 0.0476 | 4.0060 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,251.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.