Saturday 20 April 2024
CNY đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
1 Yuan Trung Quốc =
11,53 Ngultrum Bhutan
1 CNY = 11,53 BTN
1 BTN = 0,0867 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 11,53
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi CNY (Yuan Trung Quốc) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ CNY to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 1 Yuan Trung Quốc ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CNY đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 CNY = 11.58010538 BTN | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 CNY = 11.52883939 BTN | -0.05126599 BTN | -0.44270743 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 CNY = 11.55401502 BTN | +0.02517563 BTN | +0.21837088 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 CNY = 11.57032443 BTN | +0.01630941 BTN | +0.14115796 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 CNY = 11.51662425 BTN | -0.05370018 BTN | -0.46411996 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 CNY = 11.49478137 BTN | -0.02184288 BTN | -0.18966389 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 CNY = 11.51688952 BTN | +0.02210815 BTN | +0.19233205 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | CNY | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7247 | 0.0065 | 0.0120 | 0.1381 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6794 | 0.0061 | 0.0112 | 0.1295 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5859 | 0.0052 | 0.0097 | 0.1117 |
CAD | 1.3800 | 1.4719 | 1.7069 | 1 | 0.0089 | 0.0165 | 0.1906 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.0512 | 1 | 1.8524 | 21.3576 |
BTN | 83.4744 | 89.0390 | 103.2495 | 60.4909 | 0.5399 | 1 | 11.5299 |
CNY | 7.2398 | 7.7224 | 8.9549 | 5.2464 | 0.0468 | 0.0867 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Ngultrum Bhutan = 11,53.
Yuan Trung Quốc | Ngultrum Bhutan |
---|---|
¥ 1 | དངུལ་ཀྲམ 11.53 |
¥ 5 | དངུལ་ཀྲམ 57.65 |
¥ 10 | དངུལ་ཀྲམ 115.30 |
¥ 50 | དངུལ་ཀྲམ 576.49 |
¥ 100 | དངུལ་ཀྲམ 1,152.98 |
¥ 250 | དངུལ་ཀྲམ 2,882.44 |
¥ 500 | དངུལ་ཀྲམ 5,764.89 |
¥ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 11,529.77 |
Ngultrum Bhutan | Yuan Trung Quốc |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ¥ 0.09 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ¥ 0.43 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ¥ 0.87 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ¥ 4.34 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ¥ 8.67 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ¥ 21.68 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ¥ 43.37 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ¥ 86.73 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.