Thursday 28 March 2024

CNY đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Yuan Trung Quốc to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1 Yuan Trung Quốc =

2,08 Eritrean Nakfa

1 CNY = 2,08 ERN

1 ERN = 0,482 CNY

Yuan Trung Quốc đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:15:18 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 2,08

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi CNY trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi CNY (Yuan Trung Quốc) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ CNY to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1 Yuan Trung Quốc ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 CNY đến ERN Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1 CNY = 2.07592488 ERN - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1 CNY = 2.07540787 ERN -0.00051701 ERN -0.02490489 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 CNY = 2.07810776 ERN +0.00269989 ERN +0.13008955 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 CNY = 2.08405841 ERN +0.00595065 ERN +0.28634963 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 CNY = 2.07494709 ERN -0.00911132 ERN -0.43719135 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 CNY = 2.07494709 ERN - -
März 22, 2024 Thứ sáu 1 CNY = 2.07618348 ERN +0.00123639 ERN +0.05958647 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYCNYERN
USD11.08331.26270.73650.00660.13850.0667
EUR0.923111.16560.67990.00610.12790.0615
GBP0.79200.857910.58330.00520.10970.0528
CAD1.35771.47081.714410.00900.18810.0905
JPY151.5305164.1477191.3385111.6066120.992810.1020
CNY7.21827.81929.11455.31640.047610.4812
ERN15.000016.249018.940611.04790.09902.07811

Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


CNY to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Yuan Trung Quốc là đơn vị tiền tệ trong Trung Quốc. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho CNY là ¥. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Yuan Trung Quốc được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. CNY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Eritrean Nakfa = 2,08.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.