Friday 19 April 2024
CNY đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to euro
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến euro?
1 Yuan Trung Quốc =
0,130 euro
1 CNY = 0,130 EUR
1 EUR = 7,71 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến euro = 0,130
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi CNY (Yuan Trung Quốc) sang EUR (euro) ✅ CNY to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 Yuan Trung Quốc ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CNY đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1 CNY = 0.12975571 EUR | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 CNY = 0.12950546 EUR | -0.00025025 EUR | -0.19285954 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 CNY = 0.13002067 EUR | +0.00051520 EUR | +0.39782423 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 CNY = 0.13002543 EUR | +0.00000477 EUR | +0.00366672 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 CNY = 0.12949466 EUR | -0.00053077 EUR | -0.40820602 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 CNY = 0.12949359 EUR | -0.00000107 EUR | -0.00082876 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 CNY = 0.12986399 EUR | +0.00037040 EUR | +0.28603843 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | |
USD | 1 | 1.0659 | 1.2454 | 0.7258 | 0.0065 | 0.1381 |
EUR | 0.9382 | 1 | 1.1684 | 0.6809 | 0.0061 | 0.1296 |
GBP | 0.8030 | 0.8559 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 0.1109 |
CAD | 1.3778 | 1.4686 | 1.7160 | 1 | 0.0089 | 0.1903 |
JPY | 154.4880 | 164.6686 | 192.4005 | 112.1237 | 1 | 21.3390 |
CNY | 7.2397 | 7.7168 | 9.0164 | 5.2544 | 0.0469 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến euro = 0,130.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.