Saturday 20 April 2024
CNY đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
1 Yuan Trung Quốc =
608,43 Malagasy Ariary
1 CNY = 608,43 MGA
1 MGA = 0,00164 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 608,43
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 1 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi CNY (Yuan Trung Quốc) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ CNY to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 1 Yuan Trung Quốc ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CNY đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 CNY = 609.38452163 MGA | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 CNY = 604.59492140 MGA | -4.78960023 MGA | -0.78597340 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 CNY = 607.53341434 MGA | +2.93849294 MGA | +0.48602673 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 CNY = 608.27250608 MGA | +0.73909174 MGA | +0.12165450 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 CNY = 608.64272672 MGA | +0.37022064 MGA | +0.06086427 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 CNY = 607.53341434 MGA | -1.10931238 MGA | -0.18226002 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 CNY = 603.13630881 MGA | -4.39710553 MGA | -0.72376357 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | MGA | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7247 | 0.0065 | 0.1381 | 0.0002 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6794 | 0.0061 | 0.1295 | 0.0002 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5859 | 0.0052 | 0.1117 | 0.0002 |
CAD | 1.3800 | 1.4719 | 1.7069 | 1 | 0.0089 | 0.1906 | 0.0003 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.0512 | 1 | 21.3576 | 0.0351 |
CNY | 7.2398 | 7.7224 | 8.9549 | 5.2464 | 0.0468 | 1 | 0.0016 |
MGA | 4,405.0003 | 4,698.6470 | 5,448.5435 | 3,192.1449 | 28.4883 | 608.4419 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Malagasy Ariary = 608,43.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.