Saturday 20 April 2024
1000 CNY đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
1000 Yuan Trung Quốc =
5.303,72 Peso Uruguay
1 CNY = 5,30 UYU
1 UYU = 0,189 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 5,30
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1000 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Yuan Trung Quốc (CNY) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CNY (Yuan Trung Quốc) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ CNY to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 1000 Yuan Trung Quốc ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CNY đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 CNY = 5,303.71737551 UYU | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 CNY = 5,369.27165830 UYU | +0.06555428 UYU | +1.23600634 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 CNY = 5,358.91321240 UYU | -0.01035845 UYU | -0.19292088 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 CNY = 5,377.84757029 UYU | +0.01893436 UYU | +0.35332459 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 CNY = 5,358.91321240 UYU | -0.01893436 UYU | -0.35208060 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 CNY = 5,331.93991970 UYU | -0.02697329 UYU | -0.50333513 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 CNY = 5,331.62721263 UYU | -0.00031271 UYU | -0.00586479 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | UYU | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7276 | 0.0065 | 0.1381 | 0.0260 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6821 | 0.0061 | 0.1295 | 0.0244 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5882 | 0.0052 | 0.1117 | 0.0211 |
CAD | 1.3744 | 1.4660 | 1.7000 | 1 | 0.0089 | 0.1898 | 0.0358 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.5033 | 1 | 21.3576 | 4.0269 |
CNY | 7.2398 | 7.7224 | 8.9549 | 5.2676 | 0.0468 | 1 | 0.1885 |
UYU | 38.3980 | 40.9576 | 47.4944 | 27.9379 | 0.2483 | 5.3037 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Peso Uruguay = 5,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.