Thursday 25 April 2024
CUP đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Peso Cuba to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Cuba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Peso Cuba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Cuba to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Cuba là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Peso Cuba =
1,49 Ucraina Hryvnia
1 CUP = 1,49 UAH
1 UAH = 0,671 CUP
Peso Cuba dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 1,49
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUP trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUP và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 CUP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Peso Cuba (CUP) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi CUP (Peso Cuba) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ CUP to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Cuba ( CUP ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Peso Cuba ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CUP đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 CUP = 1.48980674 UAH | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 CUP = 1.48622861 UAH | -0.00357814 UAH | -0.24017454 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 CUP = 1.49924588 UAH | +0.01301727 UAH | +0.87585944 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 CUP = 1.50149023 UAH | +0.00224435 UAH | +0.14969858 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 CUP = 1.49915373 UAH | -0.00233650 UAH | -0.15561216 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 CUP = 1.49915373 UAH | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 CUP = 1.50130088 UAH | +0.00214715 UAH | +0.14322410 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | UAH | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2513 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0377 | 0.0253 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1666 | 0.6808 | 0.0060 | 0.0352 | 0.0236 |
GBP | 0.7991 | 0.8572 | 1 | 0.5836 | 0.0051 | 0.0302 | 0.0202 |
CAD | 1.3694 | 1.4689 | 1.7136 | 1 | 0.0088 | 0.0517 | 0.0347 |
JPY | 155.6380 | 166.9470 | 194.7568 | 113.6525 | 1 | 5.8731 | 3.9422 |
CUP | 26.5000 | 28.4255 | 33.1606 | 19.3513 | 0.1703 | 1 | 0.6712 |
UAH | 39.4799 | 42.3486 | 49.4030 | 28.8296 | 0.2537 | 1.4898 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Cuba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUP to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Cuba đến Ucraina Hryvnia = 1,49.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.