Thursday 03 October 2024
CUP đến USD - chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Peso Cuba to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.10.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Cuba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Peso Cuba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Cuba to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Cuba là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1 Peso Cuba =
0,0377 Đô la Mĩ
1 CUP = 0,0377 USD
1 USD = 26,50 CUP
Peso Cuba dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0377
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUP trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUP và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1 CUP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Peso Cuba (CUP) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi CUP (Peso Cuba) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ CUP to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Cuba ( CUP ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1 Peso Cuba ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CUP đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Oktober 3, 2024 | thứ năm | 1 CUP = 0.037736 USD | - | - |
Oktober 2, 2024 | Thứ Tư | 1 CUP = 0.037736 USD | - | - |
Oktober 1, 2024 | Thứ ba | 1 CUP = 0.037736 USD | - | - |
September 30, 2024 | Thứ hai | 1 CUP = 0.037736 USD | - | - |
September 29, 2024 | chủ nhật | 1 CUP = 0.037736 USD | - | - |
September 28, 2024 | Thứ bảy | 1 CUP = 0.037736 USD | - | - |
September 27, 2024 | Thứ sáu | 1 CUP = 0.037736 USD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | |
USD | 1 | 1.1036 | 1.3116 | 0.7396 | 0.0068 | 0.0377 |
EUR | 0.9061 | 1 | 1.1885 | 0.6702 | 0.0062 | 0.0342 |
GBP | 0.7624 | 0.8414 | 1 | 0.5639 | 0.0052 | 0.0288 |
CAD | 1.3521 | 1.4922 | 1.7734 | 1 | 0.0092 | 0.0510 |
JPY | 146.9230 | 162.1452 | 192.7036 | 108.6616 | 1 | 5.5443 |
CUP | 26.5000 | 29.2456 | 34.7573 | 19.5989 | 0.1804 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Cuba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUP to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Cuba đến Đô la Mĩ = 0,0377.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.