Thursday 28 March 2024
50 CVE đến INR - chuyển đổi tiền tệ Cape Verdean Shield to Rupee Ấn Độ
Bộ chuyển đổi Cape Verdean Shield to Rupee Ấn Độ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cape Verdean Shield. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Ấn Độ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Ấn Độ hoặc Cape Verdean Shield để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cape Verdean Shield to Rupee Ấn Độ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cape Verdean Shield là bao nhiêu đến Rupee Ấn Độ?
50 Cape Verdean Shield =
40,92 Rupee Ấn Độ
1 CVE = 0,818 INR
1 INR = 1,22 CVE
Cape Verdean Shield dĩ nhiên đến Rupee Ấn Độ = 0,818
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CVE trong Rupee Ấn Độ
Bạn đã chọn loại tiền tệ CVE và loại tiền mục tiêu Rupee Ấn Độ với số lượng 50 CVE. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Cape Verdean Shield (CVE) và Rupee Ấn Độ (INR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 CVE (Cape Verdean Shield) sang INR (Rupee Ấn Độ) ✅ CVE to INR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cape Verdean Shield (CVE) sang Rupee Ấn Độ (INR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Cape Verdean Shield ( CVE ) trong Rupee Ấn Độ ( INR )
So sánh giá của 50 Cape Verdean Shield ở Rupee Ấn Độ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 CVE đến INR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 50 CVE = 40.748150 INR | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 50 CVE = 40.776400 INR | +0.000565 INR | +0.069328 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 50 CVE = 40.790400 INR | +0.000280 INR | +0.034334 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 50 CVE = 41.182850 INR | +0.007849 INR | +0.962114 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 50 CVE = 41.182850 INR | - | - |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 50 CVE = 41.18283697 INR | -0.00000026 INR | -0.00003164 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 50 CVE = 41.23796367 INR | +0.00110253 INR | +0.13385843 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | INR | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0098 | 0.0120 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0090 | 0.0111 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0077 | 0.0095 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0133 | 0.0163 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 1.4817 | 1.8181 |
CVE | 102.2663 | 110.7815 | 129.1323 | 75.3221 | 0.6749 | 1 | 1.2270 |
INR | 83.3457 | 90.2854 | 105.2411 | 61.3865 | 0.5500 | 0.8150 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CVE to INR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cape Verdean Shield đến Rupee Ấn Độ = 0,818.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.