Tuesday 19 March 2024
1000 CVE đến VND - chuyển đổi tiền tệ Cape Verdean Shield to Vietnamese Dong
Bộ chuyển đổi Cape Verdean Shield to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cape Verdean Shield. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Cape Verdean Shield để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cape Verdean Shield to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cape Verdean Shield là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?
1000 Cape Verdean Shield =
243.605,36 Vietnamese Dong
1 CVE = 243,61 VND
1 VND = 0,00411 CVE
Cape Verdean Shield dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 243,61
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CVE trong Vietnamese Dong
Bạn đã chọn loại tiền tệ CVE và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 1000 CVE. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Cape Verdean Shield (CVE) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CVE (Cape Verdean Shield) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ CVE to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cape Verdean Shield (CVE) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Cape Verdean Shield ( CVE ) trong Vietnamese Dong ( VND )
So sánh giá của 1000 Cape Verdean Shield ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CVE đến VND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 19, 2024 | Thứ ba | 1000 CVE = 243,605.35931790 VND | - | - |
März 18, 2024 | Thứ hai | 1000 CVE = 244,140.625000 VND | +0.535266 VND | +0.219727 % |
März 17, 2024 | chủ nhật | 1000 CVE = 244,200.24420024 VND | +0.05961920 VND | +0.02442002 % |
März 16, 2024 | Thứ bảy | 1000 CVE = 244,200.24420024 VND | - | - |
März 15, 2024 | Thứ sáu | 1000 CVE = 244,021.47388970 VND | -0.17877031 VND | -0.07320644 % |
März 14, 2024 | thứ năm | 1000 CVE = 244,200.24420024 VND | +0.17877031 VND | +0.07326007 % |
März 13, 2024 | Thứ Tư | 1000 CVE = 244,200.24420024 VND | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | VND | |
USD | 1 | 1.0844 | 1.2682 | 0.7380 | 0.0066 | 0.0099 | 0.0000 |
EUR | 0.9222 | 1 | 1.1695 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0091 | 0.0000 |
GBP | 0.7886 | 0.8551 | 1 | 0.5819 | 0.0052 | 0.0078 | 0.0000 |
CAD | 1.3551 | 1.4694 | 1.7184 | 1 | 0.0090 | 0.0134 | 0.0001 |
JPY | 150.5350 | 163.2355 | 190.9010 | 111.0914 | 1 | 1.4838 | 0.0061 |
CVE | 101.4519 | 110.0113 | 128.6562 | 74.8692 | 0.6739 | 1 | 0.0041 |
VND | 24,750.0000 | 26,838.1416 | 31,386.7225 | 18,264.9413 | 164.4136 | 243.9580 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CVE to VND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cape Verdean Shield đến Vietnamese Dong = 243,61.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.