Monday 24 March 2025
CZK đến USD - chuyển đổi tiền tệ Koruna Cộng hòa Séc to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.03.2025. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Koruna Cộng hòa Séc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Koruna Cộng hòa Séc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Koruna Cộng hòa Séc to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Koruna Cộng hòa Séc là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1 Koruna Cộng hòa Séc =
0,0433 Đô la Mĩ
1 CZK = 0,0433 USD
1 USD = 23,08 CZK
Koruna Cộng hòa Séc dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0433
Chuyển đổi CZK trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ CZK và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1 CZK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc (CZK) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi CZK (Koruna Cộng hòa Séc) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ CZK to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc (CZK) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Koruna Cộng hòa Séc ( CZK ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1 Koruna Cộng hòa Séc ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CZK đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 21, 2025 | Thứ sáu | 1 CZK = 0.04333488 USD | - | - |
März 20, 2025 | thứ năm | 1 CZK = 0.043324 USD | -0.000011 USD | -0.025117 % |
März 17, 2025 | Thứ hai | 1 CZK = 0.04360152 USD | +0.00027752 USD | +0.64057860 % |
März 16, 2025 | chủ nhật | 1 CZK = 0.043481 USD | -0.000121 USD | -0.276422 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CZK | |
USD | 1 | 1.0845 | 1.2951 | 0.6992 | 0.0067 | 0.0435 |
EUR | 0.9221 | 1 | 1.1941 | 0.6447 | 0.0062 | 0.0401 |
GBP | 0.7722 | 0.8374 | 1 | 0.5399 | 0.0052 | 0.0336 |
CAD | 1.4303 | 1.5512 | 1.8523 | 1 | 0.0096 | 0.0623 |
JPY | 148.6065 | 161.1671 | 192.4556 | 103.8985 | 1 | 6.4699 |
CZK | 22.9690 | 24.9104 | 29.7465 | 16.0588 | 0.1546 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Koruna Cộng hòa Séc (CZK)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)








Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CZK to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Koruna Cộng hòa Séc đến Đô la Mĩ = 0,0433.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.