Thursday 25 April 2024

DJF đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Djiboutian Franc to euro

Bộ chuyển đổi Djiboutian Franc to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Djiboutian Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Djiboutian Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Djiboutian Franc to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Djiboutian Franc là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

1 Djiboutian Franc =

0,00526 euro

1 DJF = 0,00526 EUR

1 EUR = 190,29 DJF

Djiboutian Franc đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:20:12 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Djiboutian Franc dĩ nhiên đến euro = 0,00526

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi DJF trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ DJF và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 DJF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Djiboutian Franc (DJF) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi DJF (Djiboutian Franc) sang EUR (euro) ✅ DJF to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Djiboutian Franc (DJF) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Djiboutian Franc ( DJF ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 1 Djiboutian Franc ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 DJF đến EUR Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1 DJF = 0.005255 EUR - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 DJF = 0.005271 EUR +0.000016 EUR +0.304472 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 DJF = 0.005271 EUR - -
April 22, 2024 Thứ hai 1 DJF = 0.005274 EUR +0.000003 EUR +0.056915 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 DJF = 0.005276 EUR +0.000002 EUR +0.037922 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 DJF = 0.005275 EUR -0.000001 EUR -0.018954 %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 DJF = 0.005289 EUR +0.000014 EUR +0.265403 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYDJF
USD11.07211.24930.73120.00640.0056
EUR0.932811.16530.68200.00600.0052
GBP0.80050.858110.58530.00510.0045
CAD1.36771.46621.708610.00880.0077
JPY155.5210166.7267194.2895113.713610.8746
DJF177.8203190.6328222.1477130.01841.14341

Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


DJF to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Djiboutian Franc là đơn vị tiền tệ trong Djibouti. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho DJF là . Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Djiboutian Franc được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. DJF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Djiboutian Franc đến euro = 0,00526.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.