Friday 19 April 2024

1000 EGP đến USD - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Ai Cập to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

1000 Đồng bảng Ai Cập =

20,69 Đô la Mĩ

1 EGP = 0,0207 USD

1 USD = 48,33 EGP

Đồng bảng Ai Cập đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:50:11 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0207

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EGP trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ EGP to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 1000 Đồng bảng Ai Cập ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 EGP đến USD Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1000 EGP = 20.695000 USD - -
April 18, 2024 thứ năm 1000 EGP = 20.624000 USD -0.000071 USD -0.343078 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1000 EGP = 20.494000 USD -0.000130 USD -0.630334 %
April 16, 2024 Thứ ba 1000 EGP = 20.601000 USD +0.000107 USD +0.522104 %
April 15, 2024 Thứ hai 1000 EGP = 20.638000 USD +0.000037 USD +0.179603 %
April 14, 2024 chủ nhật 1000 EGP = 21.081000 USD +0.000443 USD +2.146526 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1000 EGP = 21.081000 USD - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGP
USD11.06551.23970.72690.00650.0207
EUR0.938511.16350.68220.00610.0194
GBP0.80660.859510.58630.00520.0167
CAD1.37581.46591.705610.00890.0285
JPY154.5505164.6721191.6002112.336613.1981
EGP48.326151.491059.911135.12630.31271

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EGP to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho EGP là £. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Đô la Mĩ = 0,0207.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.