Thursday 18 April 2024
ERN đến IDR - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng Rupi Indonesia
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng Rupi Indonesia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Indonesia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Indonesia hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Đồng Rupi Indonesia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng Rupi Indonesia?
1 Eritrean Nakfa =
1.081,08 Đồng Rupi Indonesia
1 ERN = 1.081,08 IDR
1 IDR = 0,000925 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng Rupi Indonesia = 1.081,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Đồng Rupi Indonesia
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Indonesia với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng Rupi Indonesia (IDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang IDR (Đồng Rupi Indonesia) ✅ ERN to IDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng Rupi Indonesia (IDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng Rupi Indonesia ( IDR )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Đồng Rupi Indonesia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến IDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 1,083.266667 IDR | - | - |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 1,077.436667 IDR | -5.830000 IDR | -0.538187 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 1,072.316667 IDR | -5.120000 IDR | -0.475202 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 1,074.52 IDR | +2.20 IDR | +0.21 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 1,074.52 IDR | - | - |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 1,071.58 IDR | -2.94 IDR | -0.27 % |
April 11, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 1,064.213333 IDR | -7.366667 IDR | -0.687458 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | IDR | |
USD | 1 | 1.0672 | 1.2456 | 0.7243 | 0.0065 | 0.0667 | 0.0001 |
EUR | 0.9370 | 1 | 1.1671 | 0.6787 | 0.0061 | 0.0625 | 0.0001 |
GBP | 0.8028 | 0.8568 | 1 | 0.5815 | 0.0052 | 0.0535 | 0.0000 |
CAD | 1.3806 | 1.4734 | 1.7196 | 1 | 0.0089 | 0.0920 | 0.0001 |
JPY | 154.3355 | 164.7106 | 192.2369 | 111.7916 | 1 | 10.2890 | 0.0095 |
ERN | 15.0000 | 16.0084 | 18.6837 | 10.8651 | 0.0972 | 1 | 0.0009 |
IDR | 16,263.5000 | 17,356.8052 | 20,257.4610 | 11,780.3218 | 105.3776 | 1,084.2333 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to IDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng Rupi Indonesia = 1.081,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.