Wednesday 24 April 2024
ERN đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1 Eritrean Nakfa =
10,33 Yen Nhật
1 ERN = 10,33 JPY
1 JPY = 0,0968 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Yen Nhật = 10,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang JPY (Yen Nhật) ✅ ERN to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 10.324198 JPY | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 10.319633 JPY | -0.004565 JPY | -0.044217 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 10.315633 JPY | -0.004000 JPY | -0.038761 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 10.308336 JPY | -0.007297 JPY | -0.070737 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 10.308336 JPY | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 10.287932 JPY | -0.020404 JPY | -0.197937 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 10.289535 JPY | +0.001603 JPY | +0.015581 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | |
USD | 1 | 1.0684 | 1.2427 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0667 |
EUR | 0.9360 | 1 | 1.1632 | 0.6850 | 0.0060 | 0.0624 |
GBP | 0.8047 | 0.8597 | 1 | 0.5889 | 0.0052 | 0.0536 |
CAD | 1.3663 | 1.4598 | 1.6980 | 1 | 0.0088 | 0.0911 |
JPY | 154.9365 | 165.5296 | 192.5442 | 113.3957 | 1 | 10.3291 |
ERN | 15.0000 | 16.0256 | 18.6410 | 10.9783 | 0.0968 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Yen Nhật = 10,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.