Friday 26 April 2024
ERN đến MXN - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng peso của Mexico
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng peso của Mexico của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng peso của Mexico loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng peso của Mexico hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Đồng peso của Mexico máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng peso của Mexico?
1 Eritrean Nakfa =
1,14 Đồng peso của Mexico
1 ERN = 1,14 MXN
1 MXN = 0,880 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng peso của Mexico = 1,14
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Đồng peso của Mexico
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng peso của Mexico với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng peso của Mexico (MXN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang MXN (Đồng peso của Mexico) ✅ ERN to MXN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng peso của Mexico (MXN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng peso của Mexico ( MXN )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Đồng peso của Mexico trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến MXN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 1.139367 MXN | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 1.129935 MXN | -0.009432 MXN | -0.827828 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 1.140984 MXN | +0.011049 MXN | +0.977844 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 1.134532 MXN | -0.006452 MXN | -0.565477 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 1.140034 MXN | +0.005502 MXN | +0.484958 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 1.140034 MXN | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 1.15786 MXN | +0.01783 MXN | +1.56364 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | MXN | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2516 | 0.7303 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0582 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1665 | 0.6807 | 0.0060 | 0.0621 | 0.0542 |
GBP | 0.7990 | 0.8572 | 1 | 0.5835 | 0.0051 | 0.0533 | 0.0465 |
CAD | 1.3693 | 1.4691 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.0913 | 0.0797 |
JPY | 155.5945 | 166.9344 | 194.7353 | 113.6340 | 1 | 10.3730 | 9.0525 |
ERN | 15.0000 | 16.0932 | 18.7733 | 10.9548 | 0.0964 | 1 | 0.8727 |
MXN | 17.1880 | 18.4407 | 21.5118 | 12.5528 | 0.1105 | 1.1459 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to MXN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng peso của Mexico = 1,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.