Thursday 28 March 2024

ERN đến SGD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đô la Singapore

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đô la Singapore của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Singapore loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Singapore hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Đô la Singapore máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đô la Singapore?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

0,0900 Đô la Singapore

1 ERN = 0,0900 SGD

1 SGD = 11,11 ERN

Eritrean Nakfa đến Đô la Singapore conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:20:16 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đô la Singapore = 0,0900

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Đô la Singapore

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đô la Singapore với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Đô la Singapore (SGD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang SGD (Đô la Singapore) ✅ ERN to SGD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đô la Singapore (SGD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đô la Singapore ( SGD )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Đô la Singapore trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến SGD Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1 ERN = 0.08983 SGD - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 0.089832 SGD +0.000002 SGD +0.002226 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 ERN = 0.089687 SGD -0.000145 SGD -0.161412 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 ERN = 0.089764 SGD +0.000077 SGD +0.085854 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 ERN = 0.089927 SGD +0.000163 SGD +0.181587 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 0.089927 SGD - -
März 22, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 0.089764 SGD -0.000163 SGD -0.181258 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNSGD
USD11.08331.26270.73650.00660.06670.7432
EUR0.923111.16560.67990.00610.06150.6860
GBP0.79200.857910.58330.00520.05280.5886
CAD1.35771.47081.714410.00900.09051.0090
JPY151.5305164.1477191.3385111.6066110.1020112.6123
ERN15.000016.249018.940611.04790.0990111.1475
SGD1.34561.45761.69910.99110.00890.08971

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to SGD máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Đô la Singapore là đơn vị tiền tệ trong Singapore. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho SGD là $. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Singapore được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SGD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đô la Singapore = 0,0900.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.