Thursday 28 March 2024

1000 ERN đến USD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

1000 Eritrean Nakfa =

66,67 Đô la Mĩ

1 ERN = 0,0667 USD

1 USD = 15,00 ERN

Eritrean Nakfa đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:05:15 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0667

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Eritrean Nakfa (ERN) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 ERN (Eritrean Nakfa) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ ERN to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 1000 Eritrean Nakfa ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 ERN đến USD Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1000 ERN = 66.667000 USD - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1000 ERN = 66.667000 USD - -
März 26, 2024 Thứ ba 1000 ERN = 66.667000 USD - -
März 25, 2024 Thứ hai 1000 ERN = 66.667000 USD - -
März 24, 2024 chủ nhật 1000 ERN = 66.667000 USD - -
März 23, 2024 Thứ bảy 1000 ERN = 66.667000 USD - -
März 22, 2024 Thứ sáu 1000 ERN = 66.667000 USD - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERN
USD11.08331.26270.73650.00660.0667
EUR0.923111.16560.67990.00610.0615
GBP0.79200.857910.58330.00520.0528
CAD1.35771.47081.714410.00900.0905
JPY151.5305164.1477191.3385111.6066110.1020
ERN15.000016.249018.940611.04790.09901

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đô la Mĩ = 0,0667.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.