Wednesday 24 April 2024
ERN đến VND - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Vietnamese Dong
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?
1 Eritrean Nakfa =
1.694,92 Vietnamese Dong
1 ERN = 1.694,92 VND
1 VND = 0,000590 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 1.694,92
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Vietnamese Dong
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ ERN to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Vietnamese Dong ( VND )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến VND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 1,696.5 VND | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 1,697 VND | +1 VND | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 1,696.7 VND | -0.3 VND | - |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 1,696.333333 VND | -0.366667 VND | -0.021611 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 1,696.333333 VND | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 1,697.1 VND | +0.8 VND | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 1,693.666667 VND | -3.433333 VND | -0.202306 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | VND | |
USD | 1 | 1.0686 | 1.2431 | 0.7309 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0000 |
EUR | 0.9358 | 1 | 1.1633 | 0.6839 | 0.0060 | 0.0624 | 0.0000 |
GBP | 0.8044 | 0.8596 | 1 | 0.5879 | 0.0052 | 0.0536 | 0.0000 |
CAD | 1.3683 | 1.4621 | 1.7010 | 1 | 0.0088 | 0.0912 | 0.0001 |
JPY | 155.1180 | 165.7616 | 192.8346 | 113.3684 | 1 | 10.3412 | 0.0061 |
ERN | 15.0000 | 16.0292 | 18.6472 | 10.9628 | 0.0967 | 1 | 0.0006 |
VND | 25,420.0000 | 27,164.2142 | 31,600.8006 | 18,578.2725 | 163.8752 | 1,694.6667 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to VND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Vietnamese Dong = 1.694,92.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.