Saturday 20 April 2024
100000 ETB đến USD - chuyển đổi tiền tệ Birr Ethiopia to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Birr Ethiopia to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Birr Ethiopia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Birr Ethiopia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Birr Ethiopia to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Birr Ethiopia là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
100000 Birr Ethiopia =
1.759,85 Đô la Mĩ
1 ETB = 0,0176 USD
1 USD = 56,82 ETB
Birr Ethiopia dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0176
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ETB trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ ETB và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 100000 ETB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Birr Ethiopia (ETB) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 ETB (Birr Ethiopia) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ ETB to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Birr Ethiopia ( ETB ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 100000 Birr Ethiopia ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 ETB đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 100000 ETB = 1,750.900000 USD | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 100000 ETB = 1,762.600000 USD | +0.000117 USD | +0.668228 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 100000 ETB = 1,756.800000 USD | -0.000058 USD | -0.329059 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 100000 ETB = 1,751.200000 USD | -0.000056 USD | -0.318761 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 100000 ETB = 1,758.500000 USD | +0.000073 USD | +0.416857 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 100000 ETB = 1,762.200000 USD | +0.000037 USD | +0.210407 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 100000 ETB = 1,754.700000 USD | -0.000075 USD | -0.425604 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ETB | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7276 | 0.0065 | 0.0175 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6821 | 0.0061 | 0.0164 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5882 | 0.0052 | 0.0142 |
CAD | 1.3744 | 1.4660 | 1.7000 | 1 | 0.0089 | 0.0241 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.5033 | 1 | 2.7081 |
ETB | 57.0978 | 60.9040 | 70.6242 | 41.5436 | 0.3693 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ETB to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Birr Ethiopia đến Đô la Mĩ = 0,0176.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.