Thursday 18 April 2024
0.00169000 EUR đến AUD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi euro to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
0.00169000 euro =
0,00280 Đồng đô la Úc
1 EUR = 1,66 AUD
1 AUD = 0,603 EUR
euro dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 1,66
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 0.00169000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00169000 euro (EUR) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00169000 EUR (euro) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ EUR to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00169000 euro ( EUR ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 0.00169000 euro ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00169000 EUR đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 17, 2024 | Thứ Tư | 0.00169000 EUR = 0.00279932 AUD | - | - |
April 16, 2024 | Thứ ba | 0.00169000 EUR = 0.00280090 AUD | +0.00093886 AUD | +0.05668098 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 0.00169000 EUR = 0.00277848 AUD | -0.01326967 AUD | -0.80066157 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 0.00169000 EUR = 0.00277950 AUD | +0.00060569 AUD | +0.03684071 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 0.00169000 EUR = 0.00277950 AUD | - | - |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 0.00169000 EUR = 0.00277180 AUD | -0.00455601 AUD | -0.27701603 % |
April 11, 2024 | thứ năm | 0.00169000 EUR = 0.00278024 AUD | +0.00499163 AUD | +0.30434539 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | |
USD | 1 | 1.0672 | 1.2456 | 0.7243 | 0.0065 | 0.6418 |
EUR | 0.9370 | 1 | 1.1671 | 0.6787 | 0.0061 | 0.6013 |
GBP | 0.8028 | 0.8568 | 1 | 0.5815 | 0.0052 | 0.5152 |
CAD | 1.3806 | 1.4734 | 1.7196 | 1 | 0.0089 | 0.8860 |
JPY | 154.3355 | 164.7106 | 192.2369 | 111.7916 | 1 | 99.0448 |
AUD | 1.5582 | 1.6630 | 1.9409 | 1.1287 | 0.0101 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Đồng đô la Úc = 1,66.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.