Thursday 05 December 2024
50 EUR đến BMD - chuyển đổi tiền tệ euro to Dollar Bermudan
Bộ chuyển đổi euro to Dollar Bermudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.12.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Bermudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Bermudan hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Dollar Bermudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Dollar Bermudan?
50 euro =
53,26 Dollar Bermudan
1 EUR = 1,07 BMD
1 BMD = 0,939 EUR
euro dĩ nhiên đến Dollar Bermudan = 1,07
Chuyển đổi EUR trong Dollar Bermudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Dollar Bermudan với số lượng 50 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 euro (EUR) và Dollar Bermudan (BMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 EUR (euro) sang BMD (Dollar Bermudan) ✅ EUR to BMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Dollar Bermudan (BMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 euro ( EUR ) trong Dollar Bermudan ( BMD )
So sánh giá của 50 euro ở Dollar Bermudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 EUR đến BMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
November 11, 2024 | Thứ hai | 50 EUR = 53.27962747 BMD | - | - |
November 10, 2024 | chủ nhật | 50 EUR = 53.61332355 BMD | +0.00667392 BMD | +0.62631085 % |
November 9, 2024 | Thứ bảy | 50 EUR = 53.61332355 BMD | - | - |
November 8, 2024 | Thứ sáu | 50 EUR = 53.86218821 BMD | +0.00497729 BMD | +0.46418434 % |
November 7, 2024 | thứ năm | 50 EUR = 53.84536688 BMD | -0.00033643 BMD | -0.03123031 % |
November 6, 2024 | Thứ Tư | 50 EUR = 53.53748963 BMD | -0.00615754 BMD | -0.57178039 % |
November 5, 2024 | Thứ ba | 50 EUR = 54.48409555 BMD | +0.01893212 BMD | +1.76811787 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BMD | |
USD | 1 | 1.0643 | 1.2845 | 0.7182 | 0.0065 | 1 |
EUR | 0.9396 | 1 | 1.2068 | 0.6748 | 0.0061 | 0.9396 |
GBP | 0.7785 | 0.8286 | 1 | 0.5591 | 0.0051 | 0.7785 |
CAD | 1.3924 | 1.4820 | 1.7885 | 1 | 0.0091 | 1.3924 |
JPY | 153.5040 | 163.3804 | 197.1729 | 110.2430 | 1 | 153.5040 |
BMD | 1 | 1.0643 | 1.2845 | 0.7182 | 0.0065 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Bermudan (BMD)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to BMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Dollar Bermudan = 1,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.